Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỡ vực"
đỡ đần
giúp đỡ
hỗ trợ
cứu giúp
nâng đỡ
đỡ
giải cứu
khuyên nhủ
an ủi
vực dậy
động viên
tiếp sức
khích lệ
cổ vũ
đỡ gánh
đỡ nỗi
giảm bớt
làm nhẹ
giải tỏa
xoa dịu