Từ đồng nghĩa với "đỡ vực"

đỡ đần giúp đỡ hỗ trợ cứu giúp
nâng đỡ đỡ giải cứu khuyên nhủ
an ủi vực dậy động viên tiếp sức
khích lệ cổ vũ đỡ gánh đỡ nỗi
giảm bớt làm nhẹ giải tỏa xoa dịu