Từ đồng nghĩa với "đỡ vực đẹp"

đỡ đẩn giúp đỡ hỗ trợ cứu giúp
nâng đỡ đỡ nâng giúp sức đỡ dậy
khích lệ động viên an ủi bảo vệ
che chở thúc đẩy tăng cường cổ vũ
tiếp sức hỗ trợ tinh thần đồng hành đồng cảm