Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đỡ đầu"
cha đỡ đầu
mẹ đỡ đầu
cha mẹ đỡ đầu
con đỡ đầu
bảo trợ
hỗ trợ
giúp đỡ
chăm sóc
nuôi dưỡng
hướng dẫn
đỡ nâng
bảo vệ
đỡ dậy
khuyến khích
đồng hành
hướng dẫn viên
người bảo trợ
người hướng dẫn
người chăm sóc
người nuôi dưỡng