Từ đồng nghĩa với "đỡ đẻ"

đỡ đẻ hỗ trợ sinh đẻ giúp đỡ sinh đẻ sinh đẻ
đỡ bà đỡ người đỡ đẻ cán bộ y tế
y tá bác sĩ sản khoa hộ sinh người hỗ trợ sinh
người chăm sóc người giúp đỡ đỡ thai hỗ trợ thai sản
hỗ trợ mẹ bầu hỗ trợ sinh sản hỗ trợ sức khỏe sinh sản hỗ trợ phụ nữ mang thai