Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đợt"
lứa
nhóm
mẻ
tập hợp
đợt hàng
lô hàng
cụm
đợt phát
đợt sóng
đợt thi
đợt tuyển
đợt kiểm tra
đợt giao
đợt phát hành
đợt ra mắt
đợt chào hàng
đợt nghỉ
đợt học
đợt đi
đợt tổ chức