Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đụn"
đụn thóc
đụn rạ
đụn cát
đống
khối
bãi
cồn
cồn cát
đồi
hoàng thổ
cột cát
bãi cát
đống cát
đụn khói
đụn nước
đụn đất
đụn rác
đụn bùn
đụn đá
đụn hoa