Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đụng đầu"
đối đầu
gặp gỡ
chạm trán
đương đầu
đấu tranh
xung đột
gặp phải
đối mặt
va chạm
thách thức
khó khăn
tranh chấp
cạnh tranh
gặp rắc rối
đụng phải
đối kháng
gặp gỡ khó khăn
đối diện
xảy ra
gặp gỡ đối thủ