Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đụp"
vá
vá chằng vá đụp
vá miếng
vá áo
vá lại
đắp
chắp vá
hàn gắn
sửa chữa
khâu
lắp ghép
kết hợp
tú tài
cử nhân
học vấn thấp
không đỗ
thất bại
kém cỏi
hạn chế
thông thường