Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đủ ăn"
đủ ăn
có thể ăn được
ăn được
có thể phục vụ được
đủ thức ăn
đủ no
đủ dinh dưỡng
đủ bữa
đủ khẩu phần
đủ thực phẩm
đủ chất
đủ ăn uống
đủ ăn uống
đủ cung cấp
đủ nhu cầu
đủ sức khỏe
đủ năng lượng
đủ dưỡng chất
đủ bồi bổ
đủ lương thực