Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứ"
chết
tắt thở
ngừng thở
hết sức
cứng đờ
bất động
đứng im
không cử động
đứng chết
đứng yên
tê liệt
đứt
khô cứng
cứng ngắc
không sống
hết hơi
hết sức sống
không còn sức
không còn khả năng
đứt hơi