Từ đồng nghĩa với "đứ"

chết tắt thở ngừng thở hết sức
cứng đờ bất động đứng im không cử động
đứng chết đứng yên tê liệt đứt
khô cứng cứng ngắc không sống hết hơi
hết sức sống không còn sức không còn khả năng đứt hơi