Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứa ở"
đứa ở
người ở
người làm
người giúp việc
người hầu
người phục vụ
đầy tớ
tớ
đứa hầu
đứa làm
đứa giúp việc
người phụ
người phụ tá
người chăm sóc
người lao động
người thuê
người ở trọ
người ở nhờ
người làm thuê
người làm công