Từ đồng nghĩa với "đứa ở"

đứa ở người ở người làm người giúp việc
người hầu người phục vụ đầy tớ tớ
đứa hầu đứa làm đứa giúp việc người phụ
người phụ tá người chăm sóc người lao động người thuê
người ở trọ người ở nhờ người làm thuê người làm công