Từ đồng nghĩa với "đứng bóng"

đứng tuổi giữa trưa giữa ngày đỉnh đầu
trưa giữa buổi thời điểm cao nhất thời điểm giữa
thời điểm đỉnh đứng giữa đứng thẳng đứng vững
đứng yên đứng im đứng chững đứng sừng sững
đứng vững vàng đứng bền đứng vững chắc đứng không nhúc nhích