Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứng bóng"
đứng tuổi
giữa trưa
giữa ngày
đỉnh đầu
trưa
giữa buổi
thời điểm cao nhất
thời điểm giữa
thời điểm đỉnh
đứng giữa
đứng thẳng
đứng vững
đứng yên
đứng im
đứng chững
đứng sừng sững
đứng vững vàng
đứng bền
đứng vững chắc
đứng không nhúc nhích