Từ đồng nghĩa với "đứng tên"

đăng ký chủ sở hữu đại diện có tên
đứng ra chịu trách nhiệm đứng đầu đứng ra làm
đứng tên trên giấy tờ được ủy quyền được chỉ định được giao phó
được công nhận được phép được chỉ định làm được đại diện
được đứng tên được xác nhận được ghi tên được chỉ định đại diện