Từ đồng nghĩa với "đứt bữa"

đứt bữa đứt đuôi đứt ruột đứt gan
ngừng ăn bỏ bữa không ăn thiếu ăn
đói trống rỗng vắng mặt không có
gián đoạn ngắt quãng dừng lại không tiếp tục
bất thường không đều không liên tục không ổn định