Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứt bữa"
đứt bữa
đứt đuôi
đứt ruột
đứt gan
ngừng ăn
bỏ bữa
không ăn
thiếu ăn
đói
trống rỗng
vắng mặt
không có
gián đoạn
ngắt quãng
dừng lại
không tiếp tục
bất thường
không đều
không liên tục
không ổn định