Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đứt quãng"
ngắt quãng
gián đoạn
không liên tục
đứt đoạn
cắt đứt
bị ngắt
bị cắt
đứt gãy
khúc khuỷu
lệch nhịp
không mạch lạc
rời rạc
bất thường
không đồng nhất
không liên kết
đứt rời
đứt mạch
đứt dứt
đứt rời rạc
đứt quãng thời gian