Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ĩ quan tuỳ tùng"
tuỳ tùng
đoàn tuỳ tùng
người đi theo
người hộ tống
người phụ tá
người trợ lý
người giúp việc
đội ngũ
đoàn hộ tống
người bảo vệ
người đồng hành
người phục vụ
người dẫn đường
người hỗ trợ
đoàn người
đội hình
đoàn thể
đoàn quân
đoàn lính
đoàn xe