Từ đồng nghĩa với "œonghệu"

mất cân đối không cân xứng không hài hòa quá cao
vượt mức không đồng đều lệch lạc không tương xứng
cao ngất cao vút cao chót vót cao quá mức
cao lêu nghêu cao lồng lộng cao ngất ngưởng cao quá trời
cao quá đầu cao quá tầm cao quá mức cho phép cao quá sức