Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"Ͽ"
kỹ thuật
cơ khí
công nghệ
khoa học
hệ thống
máy móc
thiết bị
công cụ
nguyên lý
quy trình
thí nghiệm
phương pháp
chế tạo
sản xuất
điện tử
tự động hóa
hóa học
vật lý
điều khiển
mô hình