Từ đồng nghĩa với "ơ năng"

năng lượng cơ năng động năng thế năng
năng lượng cơ học năng lượng điện năng lượng tiềm năng năng lượng sinh học
năng lượng hóa học năng lượng nhiệt năng lượng ánh sáng năng lượng gió
năng lượng sóng năng lượng hạt nhân năng lượng tái tạo năng lượng mặt trời
năng lượng điện từ năng lượng cơ khí năng lượng động lực năng lượng vật lý