Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ơi"
dạ
vâng
ừ
ờ
có
thế à
ở
ứ
hả
nhỉ
à
hê
hê nhô
hê hô
hả
hô
hô hô
hả
hê hả
hê hô
hê hả