Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ơkìac"
ờ
à
hả
nhỉ
đấy
thế
vậy
có phải
đúng không
quên
thật ra
thú vị
chả nhẽ
thế nào
đúng rồi
đúng vậy
thế thì
thế mà
thế ư
ồ