Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưng"
thích
yêu chuộng
ưa
mến
hâm mộ
thích hợp
sẵn lòng
đồng tình
chuộng
đồng minh
liên minh
gần
phù hợp
tương tự
hiếu
chẳng hạn như
cùng loại
sở thích
đồng loại
liên quan
chọn lựa