Từ đồng nghĩa với "ưng chuẩn"

chuẩn y phê chuẩn chấp thuận đồng ý
thông qua công nhận chấp nhận tán thành
đồng thuận khẳng định xác nhận bảo đảm
cam kết hứa hẹn được phép cho phép
được chấp thuận được công nhận được thông qua được tán thành