Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưu"
xuất sắc
giỏi
tuyệt vời
ưu việt
đặc biệt
nổi bật
thượng thừa
khá
điểm cao
đỗ hạng
điểm ưu
thành công
điểm tốt
điểm xuất sắc
điểm cao nhất
điểm ưu việt
điểm đặc biệt
điểm nổi bật
điểm thượng thừa
điểm khá