Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưu khuyết điểm"
ưu điểm
khuyết điểm
điểm mạnh
điểm yếu
lợi thế
hạn chế
thế mạnh
nhược điểm
điểm cộng
điểm trừ
ưu thế
bất lợi
điểm tốt
điểm xấu
cái hay
cái dở
điểm nổi bật
điểm kém
tích cực
tiêu cực