Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưu trương"
ưu trương
tăng áp
áp suất cao
nồng độ cao
tinh khiết
đậm đặc
cường độ cao
mạnh
sắc nét
khó
căng thẳng
tích cực
đặc
mạnh mẽ
cường tráng
khó khăn
căng
khó chịu
khó khăn
căng thẳng