Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưu ái"
thiên vị
sự thiên về
khuynh hướng
thành kiến
thiên kiến
thiên hướng
sở thích
tình cảm
tình yêu
sự quan tâm
sự chăm sóc
tấm lòng
sự ưu tiên
sự yêu mến
sự đam mê
sự ủng hộ
sự cảm thông
sự đồng cảm
sự thương yêu
sự gần gũi