Từ đồng nghĩa với "ưu ái"

thiên vị sự thiên về khuynh hướng thành kiến
thiên kiến thiên hướng sở thích tình cảm
tình yêu sự quan tâm sự chăm sóc tấm lòng
sự ưu tiên sự yêu mến sự đam mê sự ủng hộ
sự cảm thông sự đồng cảm sự thương yêu sự gần gũi