Từ đồng nghĩa với "ưu điểm"

lợi thế có lợi thuận lợi sự tiện lợi
điểm mạnh điểm tốt điểm cộng ưu thế
sự ưu việt sự nổi bật điểm ưu sự ưa thích
khả năng tiềm năng điểm đáng chú ý điểm lợi
sự thuận lợi điểm đặc biệt điểm hấp dẫn điểm nổi bật