Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưu điểm"
lợi thế
có lợi
thuận lợi
sự tiện lợi
điểm mạnh
điểm tốt
điểm cộng
ưu thế
sự ưu việt
sự nổi bật
điểm ưu
sự ưa thích
khả năng
tiềm năng
điểm đáng chú ý
điểm lợi
sự thuận lợi
điểm đặc biệt
điểm hấp dẫn
điểm nổi bật