Từ đồng nghĩa với "ươn"

thối hỏng phân hủy
dễ hỏng dễ thối không tươi kém
yếu ốm tạm thời không ổn định
dễ bị hư có thể hỏng có thể phân hủy có thể làm hỏng
tồn tại trong thời gian ngắn kém chất lượng không bền dễ bị tổn thương