Từ đồng nghĩa với "ươn ướt"

ướt ẩm ướt sũng nước nhão
mềm dẻo mát ẩm
bị ướt ướt át sũng nhão nhoẹt
mềm mại mềm nhũn ướt sũng ướt đẫm
ẩm ướt mát mẻ mát lạnh mát rượi