Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ương"
ươm
nuôi
thả
chăm sóc
phát triển
nuôi dưỡng
giữ
bảo tồn
tái sinh
hỗ trợ
kích thích
bồi dưỡng
tăng trưởng
phát triển
chuyển giao
đưa đi
cải thiện
tạo điều kiện
khai thác
đầu tư