Từ đồng nghĩa với "ước chung"

ước đồng ước số ước lượng ước tính
ước lượng chung ước tính chung ước lượng đồng thời ước chung nhất
ước chung tối đa ước chung tối thiểu ước chung trung bình ước chung đồng nhất
ước chung đa biến ước chung tuyến tính ước chung phi tuyến ước chung xác suất
ước chung thống kê ước chung tương quan ước chung phân phối ước chung mô hình