Từ đồng nghĩa với "ước chừng"

ước đoán phỏng đoán thẩm đoán dự đoán
ước lượng ước tính tính toán đánh giá
giám định phác tính thẩm định sự ước tính
sự đánh giá sự ước lượng định giá kết luận
đo lường số lượng ước đoán phỏng tính ước chừng