| hằng ngày | hằng tháng | hằng năm | định kỳ |
| thường xuyên | thường lệ | đều đặn | liên tục |
| thời gian | chu kỳ | từng đợt | mỗi lần |
| thời điểm | khoảng thời gian | thời gian định sẵn | thời gian quy định |
| thời gian cố định | thời gian lặp lại | thời gian thường xuyên | thời gian đều đặn |