Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ước hẹn"
hẹn ước
hứa hẹn
lời hứa
lời cam kết
sự hứa hẹn
hẹn
cam kết
thỏa thuận
hiệp ước
giao ước
cam đoan
điều hẹn ước
điều hứa
lời thề
thề
bảo đảm
báo trước
hứa
hẹn hò
hẹn gặp