Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ước lược"
ước lượng
ước tính
đoán
phỏng đoán
dự đoán
tính toán
khoảng chừng
xấp xỉ
đánh giá
dự kiến
tạm tính
tạm ước
suy đoán
thẩm định
đo lường
cân nhắc
tính toán sơ bộ
dự báo
đoán trước
ước lượng sơ bộ