Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ước lệ"
hình thức
quy ước
biểu tượng
nghệ thuật
cách điệu
tượng trưng
mô phỏng
truyền thống
cách thức
phong cách
khuôn mẫu
điển hình
tính ước lệ
hình mẫu
đặc trưng
tính chất
nguyên tắc
cách diễn đạt
tính hình thức
tính quy ước