Từ đồng nghĩa với "ướm"

thử mặc thử đo đặt thử
thăm dò hỏi ý ướm ý thử nghiệm
kiểm tra thử sức thử nghiệm đoán
thăm dò ý kiến thử thách đo lường thử nghiệm
thử nghiệm đo đạc thử nghiệm thử nghiệm