Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ướp"
ướp
ngâm
tẩm
tẩm ướp
ướp lạnh
ướp muối
ướp gia vị
ướp hương
ngâm nước muối
tắm
thấm
nhúng
chế biến
ướp hương liệu
ướp gia vị thơm
ướp thịt
ướp cá
ướp trà
ướp hoa
ướp thực phẩm