Từ đồng nghĩa với "ướp lạnh"

ướp lạnh làm lạnh đông lạnh có đá
giữ lạnh bảo quản lạnh ướp để lạnh
làm đông đông làm mát giữ mát
hạ nhiệt làm nguội giữ tươi tươi mát
lạnh mát mát lạnh ướt