Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ướp lạnh"
ướp lạnh
làm lạnh
đông lạnh
có đá
giữ lạnh
bảo quản lạnh
ướp
để lạnh
làm đông
đông
làm mát
giữ mát
hạ nhiệt
làm nguội
giữ tươi
tươi mát
lạnh
mát
mát lạnh
ướt