Từ đồng nghĩa với "ướt rượt"

ướt sũng ướt đẫm ướt át ướt nhẹp
ướt mèm ướt nhòe ướt đầm ẩm ướt
sũng nước sũng ướt đọng nước ướt lướt
ướt rượt ướt sũng nước ướt sũng sương ướt sũng mồ hôi
ướt sũng mưa ướt sũng nước mắt ướt sũng bùn ướt sũng đất