Từ đồng nghĩa với "ướt sũng"

ướt đẫm ướt át ướt sũng ướt nhẹp
ướt mèm ướt sũng nước thấm nước ngâm nước
ẩm ướt ướt sũng tóc ướt sũng quần áo ướt sũng da
ướt sũng mặt ướt sũng chân ướt sũng tay ướt sũng người
ướt sũng vật ướt sũng đồ ướt sũng bùn ướt sũng mồ hôi