Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ưỡn"
ưỡn
nhô
ngẩng
vươn
duỗi
khoe
bành
bộc lộ
phô
tỏ
mở rộng
hở
lộ
đẩy ra
dương
kéo
giương
thể hiện
trưng bày
phô bày