Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ạ nốt"
nốt
cũng
cũng vậy
giống như
như vậy
tiếp tục
làm tiếp
hoàn thành
kết thúc
xong
đi tiếp
ăn tiếp
nghe tiếp
làm nốt
còn lại
bổ sung
thêm vào
tiếp theo
đến lượt
kéo theo