Từ đồng nghĩa với "ả đầu"

á đào cái đầu đầu
đỉnh đỉnh đầu đầu não đầu óc
đầu mối đầu tiên đầu bếp đầu gối
đầu xe đầu dây đầu tư đầu sỏ
đầu cành đầu ngọn đầu bù đầu rồng