Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ả đầu"
cù
á đào
cái đầu
đầu
đỉnh
đỉnh đầu
đầu não
đầu óc
đầu mối
đầu tiên
đầu bếp
đầu gối
đầu xe
đầu dây
đầu tư
đầu sỏ
đầu cành
đầu ngọn
đầu bù
đầu rồng