Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ải thâm"
khô cằn
khô hạn
khô ráo
khô héo
khô mốc
khô đất
khô sạn
khô cứng
khô khan
hạn hán
cằn cỗi
bạc màu
héo úa
khô héo
khô cằn
khô héo
khô khan
khô lạnh
khô trống
khô héo