Từ đồng nghĩa với "ảnh ẩn"

ảnh chưa xử lý ảnh chưa hiện ảnh chưa phát hiện ảnh tiềm ẩn
ảnh chưa rõ ảnh chưa hiển thị ảnh chưa thấy ảnh chưa được xử lý
ảnh chưa được hiện ảnh chưa được phát hiện ảnh chưa được hiển thị ảnh chưa được nhìn thấy
ảnh chưa được làm rõ ảnh mờ ảnh không rõ ảnh không nhìn thấy
ảnh bí ẩn ảnh ẩn giấu ảnh không hiện ảnh không hiển thị