Từ đồng nghĩa với "ấtlàp"

không lợi bất lợi hại tổn hại
thiệt hại không có lợi không có ích không thuận lợi
khó khăn trở ngại cản trở bế tắc
khó khăn không thành công thất bại không hiệu quả
vô ích không cần thiết không thích hợp không phù hợp