Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ấtlàp"
không lợi
bất lợi
hại
tổn hại
thiệt hại
không có lợi
không có ích
không thuận lợi
khó khăn
trở ngại
cản trở
bế tắc
khó khăn
không thành công
thất bại
không hiệu quả
vô ích
không cần thiết
không thích hợp
không phù hợp