Từ đồng nghĩa với "ẩm xìu"

ẩm ướt nhão mềm dẻo
bị ẩm mềm mại mềm nhũn mềm yếu
bị nhão bị mềm mềm xèo mềm nhũn nhão
ẩm thấp mềm mỏng mềm xốp mềm nhũn xìu
bị xìu bị ỉu xìu bị hỏng