Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ẩn cư"
ẩn dật
ẩn náu
ẩn mình
ẩn cư
sống ẩn
sống tách biệt
sống xa lánh
sống cô lập
sống đơn độc
sống tĩnh lặng
sống thanh bình
sống yên tĩnh
trốn tránh
lánh nạn
lẩn trốn
vắng mặt
không giao du
không tiếp xúc
không tham gia
không hoạt động