Từ đồng nghĩa với "ẩn cư"

ẩn dật ẩn náu ẩn mình ẩn cư
sống ẩn sống tách biệt sống xa lánh sống cô lập
sống đơn độc sống tĩnh lặng sống thanh bình sống yên tĩnh
trốn tránh lánh nạn lẩn trốn vắng mặt
không giao du không tiếp xúc không tham gia không hoạt động